Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Quark_lạ
Tham khảo
Tham khảo Quark_lạ
x
t
s
Hạt cơ bản
trong
vật lý
Hạt sơ cấp
(HSC)
Fermion
Quark
lên u
·
xuống d
·
duyên c
·
lạ s
·
đỉnh t
·
đáy b
Lepton
Electron e-
·
Positron e+
·
Muyon μ- · μ+
·
Tauon τ- · τ+
·
Neutrino νe · νμ · ντ
Boson
Chuẩn
Photon γ
·
Gluon g
·
Boson W±
·
Boson Z0
Vô hướng
Boson Higgs H0
Ghost fields
Faddeev–Popov ghost
Hạt sơ cấp
phỏng đoán
(HSCPĐ)
Superpartner
Gaugino
Gluino
·
Gravitino
*
Photino
Khác
Axino
·
Chargino
·
Higgsino
·
Neutralino
·
Sfermion
(
Stop squark
)
HSCPĐ khác
Axion A0
·
Dilaton
·
Graviton G
·
Majoron
·
Tachyon
·
X
·
Y
·
W'
·
Z'
·
Sterile neutrino
Hạt tổ hợp
(HTH)
Hadron
Baryon
/
Hyperon
Nucleon
(
proton p
*
phản proton
·
neutron n
*
phản neutron
)
·
Delta Δ
·
Lambda Λ
·
Sigma Σ
·
Xi Ξ
·
Cascade B Ξb
Omega Ω
Meson
/
Quarkonia
π
·
ρ
·
η
·
η′
·
φ
·
ω
·
J/ψ
·
ϒ
·
θ
·
K
·
B
·
D
·
T
HTH khác
Hạt nhân nguyên tử
·
Nguyên tử
·
Nguyên tử lạ
(
Positronium
·
Muonium
·
Onia
)
·
Phân tử
Hạt tổ hợp
phỏng đoán
(HTHPĐ)
Hadron lạ
Baryon lạ
Dibaryon
·
Ngũ quark
Meson lạ
Glueball
·
Tứ quark
HTHPĐ khác
Phân tử mesonic
·
Pomeron
Giả hạt
Davydov soliton
·
Exciton
·
Magnon
·
Phonon
·
Plasmaron
·
Plasmon
·
Polariton
·
Polaron
·
Roton
Danh sách
Hạt cơ bản
·
Giả hạt
·
Baryon
·
Meson
·
Niên biểu khám phá hạt cơ bản
Wikipedia:Sách
en:Book:Hadronic Matter
·
en:Book:Particles of the Standard Model
·
en:Book:Leptons
·
en:Book:Quarks
Mô hình chuẩn
•
Mô hình quark
•
Lưỡng tính sóng-hạt
•
Chủ đề Vật lý
Thể loại Hạt sơ cấp
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thực đơn
Quark_lạ
Tham khảo
Liên quan
Quark lạ
Quark lên
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quark_lạ
×